Chi tiết bài viết
Vật tư, thiết bị, tài sản thanh lý của Công ty thủy điện Đại Ninh
22/Aug/2023
THÔNG BÁO
Về việc đấu giá tài sản
1. Tổ chức đấu giá: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng (Địa chỉ: 52 Phan Đình Phùng, P. 1, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Điện thoại: 0918162661 – 0917660768).
2. Người có tài sản: Công ty thủy điện Đại Ninh (Địa chỉ: Thôn Ninh Hòa, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh lâm Đồng).
3. Thời gian, địa điểm đấu giá: Bắt đầu vào lúc 14 giờ 00 phút, ngày 12/01/2023 tại trụ sở Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng.
4. Tên tài sản đấu giá: Vật tư, thiết bị, tài sản thanh lý của Công ty thủy điện Đại Ninh (Có danh sách chi tiết kèm theo).
- Nơi có tài sản: Nhà máy thủy điện Đại Ninh (Địa chỉ: Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận).
5. Giá khởi điểm, tiền mua hồ sơ và tiền đặt trước:
- Giá khởi điểm: 106.182.000 đồng (Một trăm lẻ sáu triệu, một trăm tám mươi hai nghìn đồng) – Đã bao gồm thuế GTGT.
- Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 200.000 đồng.
- Tiền đặt trước: 20.000.000 đồng.
** Thời hạn nộp tiền đặt trước: Từ ngày 09/01/2023 đến 17h00 ngày 11/01/2023.
6. Thời gian, địa điểm xem tài sản: Từ ngày 05/01/2023 đến ngày 06/01/2023 (trong giờ hành chính) tại nơi có tài sản.
7. Thời gian, địa điểm tham khảo, bán hồ sơ và đăng ký tham gia đấu giá: Từ 07h30 đến 17h00 các ngày làm việc, kể từ ngày niêm yết việc đấu giá đến ngày 09/01/2023 tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng.
8. Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Người đủ điều kiện theo Quy chế cuộc đấu giá nộp hồ sơ đăng ký tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng.
9. Hình thức, phương thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá theo phương thức trả giá lên./.
DANH MỤC
VẬT TƯ, THIẾT BỊ TÀI SẢN ĐẤU GIÁ
(Đính kèm Thông báo số 54.THL/TB-ĐGTS ngày 26/12/2022)
STT |
Tên VTTB/Tài sản |
Đơn vị |
Số lượng |
1. |
Cáp nhôm lõi thép 120mm2, 37 sợi |
Mét |
200 |
2. |
Dây nhôm lõi thép ACSR 120/19mm2 |
Mét |
200 |
3. |
Cáp nhôm lõi thép 70mm2 |
Mét |
35 |
4. |
Cáp đồng CXV 1x50mm2 |
Mét |
40 |
5. |
Cáp điện 3x120 |
Mét |
70 |
6. |
Kẹp nhôm |
Kg |
87 |
7. |
Kẹp dừng 3 bulong ACSR/ACC 50-70 |
Cái |
12 |
8. |
Kẹp dừng 5BL ACSR/ACC 90-120 |
Cái |
12 |
9. |
Kẹp quai nhôm đồng KQ 2/0 |
Cái |
30 |
10. |
Dao cách ly 3 pha 24KV-630A. Loại cầu dao lắp trên trụ. Hãng sản xuất: Tuấn Ân |
Cái |
1 |
11. |
Quạt thông gió H4V11- |
Cái |
2 |
12. |
Dàn nóng máy lạnh Daikin - Model R36PUY2V |
Cái |
1 |
13. |
Dàn lạnh máy lạnh Daikin - Model FH36PUV2V |
Cái |
1 |
14. |
Dàn lạnh điều hòa Daikin 2.5 HP -VRV- RX8MY1 |
Cái |
2 |
15. |
Bồn Inox |
Cái |
1 |
16. |
Động cơ bơm nước 1P-0,75kW, CDXM 90/10 |
Cái |
2 |
17. |
Máy Bơm Nước 1 pha Teco 1.5Kw 2 HP |
Cái |
1 |
18. |
Mâm ép ly hợp xe ô tô Hyundai 29 chỗ |
Cái |
2 |
19. |
Mâm bánh xe xe ô tô Hyundai 29 chỗ |
Cái |
1 |
20. |
Bộ nhíp trước xe ô tô Huyndai 29 chỗ |
Bộ |
2 |
21. |
Bộ khung máy cắt- NW32H1- Schneider |
Cái |
1 |
22. |
Trục kim phun |
Cái |
1 |
23. |
Trục kim phun |
Cái |
9 |
24. |
Bơm chìm 3P - 3HP - 400V |
Cái |
4 |
25. |
Pa lăng xích 1T |
Cái |
1 |
26. |
Pa lăng xích 2T |
Cái |
1 |
27. |
Pa lăng xích 3T |
Cái |
1 |
28. |
Quạt công nghiệp Komasu KM500S - 1 pha, 160W |
Cái |
1 |
29. |
Bơm hỏa tiễn 1P-220V-1HP/ 4GLX-3/13 - Galaxy |
Cái |
2 |
30. |
Máy nước nóng Ariston |
Cái |
1 |
31. |
Máy điều hòa Samurai 1,5HP -1200BTU |
Bộ |
5 |
32. |
Máy điều hòa Mitsubishi 1 Hp - MU-10XV |
Bộ |
2 |
33. |
Máy in Lazer HP 3050 (Foto, Printer, Scan, Fax) |
Cái |
1 |
34. |
Máy in HP LaserJet 5200 |
Cái |
1 |
35. |
Máy in laser trắng đen A3 OKI B840DN |
Cái |
1 |
36. |
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065 |
Cái |
1 |
37. |
Máy hút bụi Công nghiệp, Karcher NT27/1 |
Cái |
1 |
38. |
Xe tay ga Điện Atlenta |
Chiếc |
1 |
39. |
Vỏ bình ga |
Cái |
1 |
40. |
Động cơ bơm nước 1P-1,5KW- EBARA |
Cái |
2 |
41. |
Dàn máy lạnh Samurai |
Cái |
1 |
42. |
Bạc lót Bush PA7-P-A7-105,63 |
Cái |
6 |
43. |
Bạc lót Bush PA7-P-A7-200-120 |
Cái |
3 |
44. |
Trụ chữa cháy 2 cửa D65 |
Cái |
1 |
45. |
Trục kim phun |
Cái |
3 |
46. |
Dàn nóng: Mitshubishi Model: MU-18RV |
Cái |
7 |
47. |
Dàn lạnh: Mitshubishi Model: MS-18RV |
Cái |
9 |
48. |
Dàn lạnh Daikin Model : FXH100LVE |
Cái |
4 |
49. |
Dàn lạnh Daikin áp trần Model : FXH63LVE |
Cái |
8 |
50. |
Dàn nóng Daikin Model: RNQ18MV1V |
Cái |
3 |
51. |
Dàn lạnh Daikin Model: FHNQ18MV1V |
Cái |
3 |
52. |
Dàn lạnh Daikin Model FXH32LVE |
Cái |
2 |
53. |
Dàn nóng Trane Model: TTK524PB000A |
Cái |
1 |
54. |
Dàn lạnh Trane Model : MCX524EBORQA |
Cái |
1 |
55. |
Dàn nóng panasonic Model CU-PC24DKH |
Cái |
2 |
56. |
Dàn lạnh panasonic Model CS-PC24DKH |
Cái |
2 |
57. |
Dàn nóng Daikin Model: RX10MY1 |
Cái |
2 |
58. |
Dàn nóng Daikin Model: RX12MY1 |
Cái |
2 |
59. |
Dàn nóng Daikin Model: RXM4MVM |
Cái |
1 |
60. |
Dàn nóng Daikin Model: RXM6MVM |
Cái |
2 |
61. |
Dàn nóng sumurai Model: RAS 10SK |
Cái |
1 |
62. |
Dàn lạnh sumurai Model: FT9S1 |
Cái |
1 |
63. |
Bơm chìm Galaxy 3P 2 HP |
Cái |
3 |
64. |
Động cơ bơm nước TECO 5HP |
Cái |
1 |
65. |
Động cơ 0,18 KW |
Cái |
1 |
66. |
Bơm chìm JS-150VAG |
Cái |
1 |
II |
Vật tư thu hồi phế liệu |
|
|
1 |
Sắt phế liệu |
Kg |
3.120 |
2 |
Nhôm phế liệu |
Kg |
255 |