Chi tiết bài viết

Quyền thuê đất công ích với thời gian thuê 05 năm trên địa bàn xã Hiệp An, huyện Đức Trọng

22/Aug/2023

---

TỔ CHỨC ĐẤU GIÁ: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng (Địa chỉ: Số 52 Phan Đình Phùng, P. 1, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng).

NGƯỜI CÓ TÀI SẢN: Ủy ban nhân dân xã Hiệp An (Địa chỉ: Thôn Tân An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng).

1. Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá/buổi công bố giá: Bắt đầu vào lúc 09 giờ 00 phút, ngày 23/8/2021 tại trụ sở Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng.

2. Tài sản đấu giá: Quyền thuê đất công ích với thời gian thuê 05 năm trên địa bàn xã Hiệp An, huyện Đức Trọng (chi tiết trong danh sách đính kèm).

3. Thời gian, địa điểm xem tài sản và tham khảo hồ sơ: Trong giờ hành chính các ngày làm việc kể từ ngày niêm yết việc đấu giá đến ngày 20/8/2021, khách hàng có nhu cầu xem tài sản và tham khảo hồ sơ vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng để được hướng dẫn cụ thể.

4. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ tham gia đấu giá: Trong giờ hành chính các ngày làm việc, kể từ ngày niêm yết việc đấu giá đến ngày 20/8/2021 tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng.

5. Thời gian, địa điểm - Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Người đủ điều kiện theo Quy chế cuộc đấu giá nộp hồ sơ đăng ký tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng trong giờ hành chính các ngày làm việc, kể từ ngày niêm yết việc đấu giá đến ngày 20/8/2021.

6. Thời hạn nộp tiền đặt trước: Từ ngày 18/8/2021 đến 17 giờ 00 phút, ngày 20/8/2021.

7. Hình thức, phương thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp theo phương thức trả giá lên.

- Thời gian, địa điểm nộp phiếu trả giá: Trong giờ hành chính các ngày làm việc, kể từ ngày khách hàng nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá đến ngày 20/8/2021 tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Lâm Đồng./.

DANH SÁCH CÁC THỬA ĐẤT CÔNG ÍCH ĐẤU GIÁ

(Đính kèm Thông báo số 17.SHNN/TB-ĐGTS ngày 30/7/2021)

TT

Thửa đất số

Tờ bản đồ

Diện tích

(m2)

Giá khởi điểm

(đồng)

Tiền đặt trước

(đồng)

Tiền bán HS

(đồng)

I

THÔN ĐỊNH AN

23.505,8

232.606.057

 

 

1

Thửa đất 137

10

8.891,9

100.834.146

11.000.000

500.000

2

Thửa đất 46

//

1.013,7

7.187.133

1.000.000

100.000

3

Thửa đất 43

18

798,9

5.664.201

700.000

100.000

4

Thửa đất 48

//

1.153,8

8.180.442

1.000.000

100.000

5

Thửa đất 88

//

819,6

5.810.964

700.000

100.000

6

Thửa đất 77

17

2.063,2

14.628.088

1.500.000

100.000

7

Thửa đất 72

//

1.116,3

7.914.567

1.000.000

100.000

8

Thửa đất 211

26

1.573,8

17.846.892

2.000.000

100.000

9

Một phần thửa đất 38

//

1.327,0

15.048.180

2.000.000

100.000

10

Một phần thửa đất 37

17

884,0

10.024.560

1.000.000

100.000

11

Một phần thửa đất 53

18

1.020,0

7.231.800

1.000.000

100.000

12

Thửa đất 245

//

1.287,8

14.603.652

1.500.000

100.000

13

Thửa đất 201

36

1.554,8

17.631.432

2.000.000

100.000

II

THÔN TÂN AN

50.352,2

600.416.712

 

 

1

Thửa đất 354

36

8.614,9

97.692.966

10.000.000

200.000

2

Thửa đất 382

//

1.200,0

13.608.000

1.500.000

100.000

3

Thửa đất 662

//

1.409,0

15.978.060

2.000.000

100.000

4

Thửa đất 663

//

1.278,0

14.492.520

1.500.000

100.000

5

Thửa đất 334

//

3.624,0

41.096.160

4.500.000

150.000

6

Thửa đất 520

//

6.312,1

71.579.214

8.000.000

200.000

7

Thửa đất 559

//

3.190,0

36.174.600

4.000.000

150.000

8

Thửa đất 163

//

1.318,4

14.950.656

1.500.000

100.000

9

Thửa đất 156

36

1.399,6

15.871.464

2.000.000

100.000

10

Thửa đất 168

48

1.704,1

19.324.494

2.000.000

100.000

11

Thửa đất 144

//

755,0

8.561.700

1.000.000

100.000

12

Thửa đất 143

//

2.060,0

23.360.400

2.500.000

150.000

13

Một phần thửa đất 70

//

1.310,0

14.855.400

1.500.000

100.000

14

Thửa đất 661

//

1.796,6

20.373.444

2.500.000

150.000

15

Thửa đất 300

//

1.750,1

19.846.134

2.000.000

100.000

16

Thửa đất 205

//

1.416,4

16.061.976

2.000.000

100.000

17

Thửa đất 563

//

1.562,0

17.713.080

2.000.000

100.000

18

Thửa đất 188

//

380,0

4.309.200

500.000

100.000

19

Một phần thửa đất 172

//

4.892,8

55.484.352

6.000.000

200.000

20

Thửa đất 25

47

4.379,2

49.660.128

5.000.000

150.000

21

Thửa đất 51

59

2.594.6

29.422.764

3.000.000

150.000

III

THÔN TRUNG HIỆP

119.926,2

1.340.523.264

 

 

1

Thửa đất 383

59

3.88,0

35.017.920

4.000.000

150.000

2

Thửa đất 559

//

1.165,2

13.213.368

1.500.000

100.000

3

Thửa đất 556

//

6.156,0

69.809.040

7.000.000

200.000

4

Thửa đất 245

//

3.278,4

37.177.056

4.000.000

150.000

5

Thửa đất 553

//

2.693,2

30.540.888

3.500.000

150.000

6

Thửa đất 561

//

3.012,4

34.160.616

3.500.000

150.000

7

Thửa đất 555

//

2.668,1

30.256.254

3.500.000

150.000

8

Thửa đất 562

//

1.506,1

17.079.174

2.000.000

100.000

9

Thửa đất 563

//

2.800,2

31.754.268

3.500.000

150.000

10

Thửa đất 560

//

2.652,1

30.074.814

3.500.000

150.000

11

Thửa đất 274

//

2.741,4

31.087.476

3.500.000

150.000

12

Thửa đất 554

//

3.368,8

38.202.192

4.000.000

150.000

13

Thửa đất 558

//

1.854,6

21.031.164

2.500.000

150.000

14

Thửa đất 275

//

2.973,9

33.724.026

3.500.000

150.000

15

Thửa đất 391

//

6.659,8

41.502.132

4.500.000

150.000

16

Thửa đất 381

//

1.721,5

19.521.810

2.000.000

100.000

17

Thửa đất 378

//

1.812,4

20.552.616

2.500.000

150.000

18

Thửa đất 379

//

1.855,9

21.045.906

2.500.000

150.000

19

Thửa đất 374

//

1.459,6

16.551.864

2.000.000

100.000

20

Thửa đất 390

//

966,7

10.962.378

1.500.000

100.000

21

Thửa đất 446

//

3.379,6

38.324.664

4.000.000

150.000

22

Thửa đất 440

//

3.796,6

43.053.444

4.500.000

150.000

23

Thửa đất 399

73

1.205,3

13.668.102

1.500.000

100.000

24

Thửa đất 407

//

1.053,4

11.945.556

1.500.000

100.000

25

Thửa đất 411

73

1.127,5

12.785.850

1.500.000

100.000

26

Thửa đất 371

//

9.206,2

83.960.544

9.000.000

200.000

27

Thửa đất 352

//

6.266,4

71.060.976

7.500.000

200.000

28

Thửa đất 638

//

9.664,7

109.597.698

15.000.000

500.000

29

Thửa đất 329

//

6.472,3

73.395.882

7.500.000

200.000

30

Thửa đất 350

//

3.463,3

39.273.822

4.000.000

150.000

31

Thửa đất 353

//

1.886,7

21.395.178

2.500.000

150.000

32

Thửa đất 370

//

1.280,1

14.516.334

1.500.000

100.000

33

Thửa đất 369

//

1.347,4

15.279.516

2.000.000

100.000

34

Thửa đất 368

//

1.896,4

21.505.176

2.500.000

150.000

35

Một phần thửa đất 436

//

461,3

5.231.142

700.000

100.000

36

Thửa đất 332

//

1.253,5

14.214.690

1.500.000

100.000

37

Thửa đất 333

//

1.208,8

13.707.792

1.500.000

100.000

38

Thửa đất 349

//

1.361,3

15.437.142

2.000.000

100.000

39

Thửa đất 348

//

1.584,0

17.962.560

2.000.000

100.000

40

Thửa đất 354

//

1.704,0

19.323.360

2.000.000

100.000

41

Một phần thửa đất 366

//

1.684,5

19.102.230

2.000.000

100.000

42

Một phần thửa đất 295

//

2.000,0

22.680.000

2.500.000

150.000

43

Thửa đất 373

//

1.418,0

16.080.120

2.000.000

100.000

44

Thửa đất 610

//

3.858,6

43.756.524

4.500.000

150.000